Nhót hẹp dần
Chi (genus) | Elaeagnus |
---|---|
Loài (species) | E. angustata |
Họ (familia) | Elaeagnaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Rosales |
(không phân hạng) | Eudicots |
Nhót hẹp dần
Chi (genus) | Elaeagnus |
---|---|
Loài (species) | E. angustata |
Họ (familia) | Elaeagnaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Rosales |
(không phân hạng) | Eudicots |
Thực đơn
Nhót hẹp dầnLiên quan
Nhót Nhót tây Nhót bắc bộ Nhót dại Nhót lá hẹp Nhót rừng Nhót Loureiroi Nhót Vân Nam Nhót Ấn Độ Nhót hoa có cạnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhót hẹp dần http://www.ipni.org/ipni/idPlantNameSearch.do?id=3... http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-2784...